calforvit --
công ty cổ phần dược phẩm opv - calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg calci gluconat.h2o); vitamin d3 200ui (cholecalciferol dạng bột 100 000iu/g) - -- - --
calmibe 500mg/400iu viên nén nhai
công ty tnhh hasan-dermapharm - calci (dưới dạng calci carbonat dc 97 pvp) 500mg; cholecalciferol (tương đương vitamin d3 400iu) 4mg - viên nén nhai - 500mg; 4mg
centocalcium plus mg viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm opv - vitamin d3 (cholecalciferol) 125iu; vitamin b6 (pyridoxin hcl) 5mg; magnesi (magnesi oxyd) 40mg; kẽm (kẽm oxyd) 5mg; Đồng (Đồng gluconat) 0,5mg; boron (natri tetraborat decahydrat) 0,5mg; mangan (mangan gluconat dihydrat) 0,5mg; calci (calci citrat) 250mg - viên nén bao phim
cophilex siro
công ty tnhh hoá dược hợp tác - vitamin a, cholecalciferol, vitamin e, thiamine hcl, riboflavin, pyridoxine, niacinamide, cyanocobalamin, d-panthenol, lysine, potassium iodide, zinc sulfate - siro - --
d-cure 25.000 iu dung dịch uống
công ty tnhh dp bách việt - mỗi 1 ml dung dịch chứa: cholecalciferol (tương đương 25.000iu vitamin d3) 0,625mg - dung dịch uống - 0,625mg
d3 care
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - vitamin d3 (cholecalciferol) 1500 iu/1 ml -
d3 care dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - mỗi 1ml dung dịch chứa cholecalciferol 1500iu - dung dịch uống - 1500iu
dh-alenbe plus 70mg/5600iu viên nén bao phim
công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat 91,36mg) 70mg; cholecalciferol (vitamin d3) 5600iu - viên nén bao phim - 70mg; 5600iu
dicarbo tablet viên nén
pharmix corporation - calci (dưới dạng calci citrat 750mg) 158mg; vitamin d (dưới dạng cholecalciferol 4mg) 400iu - viên nén
duchat dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi ml chứa: calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; thiamine hydrochloride 0,2 mg; riboflavine sodium phosphate 0,23 mg; pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; cholecalciferol 1 mcg; alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; nicotinamide 1,33 mg; dexpanthenol 0,67 mg; lysin hydrochloride 20,0 mg - dung dịch uống - 8,67 mg; 0,2 mg; 0,23 mg; 0,40 mg; 1 mcg; 1,00 mg; 1,33 mg; 0,67 mg; 20,0 mg